XSMT – SXMT – Kết quả xổ số Miền Trung hàng ngày được tường thuật trực tiếp chính xác và nhanh chóng nhất từ trường quay vào lúc 17h15′ tới 17h30′ từ thứ 2 đến chủ nhật hàng tuần.
Soicaunhanh.net cung cấp kết quả Xổ số Miền Trung ngày hôm nay, hôm qua, trực tiếp XSMT hàng ngày cập nhật tự động không cần phải tải lại trang.
Lịch mở thưởng XSMN hàng tuần để mọi người tiện theo dõi:
– Thứ Hai: Các tỉnh thành Phú Yên – TT.Huế
– Thứ Ba: Các tỉnh thành Quảng Nam – Đắk Lắk
– Thứ Tư: Các tỉnh thành Khánh Hòa – Đà Nẵng
– Thứ Năm: Các tỉnh thành Quảng Bình – Bình Định – Quảng Trị
– Thứ Sáu: Các tỉnh thành Gia Lai – Ninh Thuận
– Thứ Bảy: Các tỉnh thành Quảng Ngãi – Đà Nẵng – Đắk Nông
– Chủ Nhật: Các tỉnh thành Khánh Hòa – Kon Tum
Khánh Hòa | Đà Nẵng | |||||||
G8 | 19 | 29 | ||||||
G7 | 135 | 336 | ||||||
G6 |
5802
3295
3816
|
9516
9162
7233
|
||||||
G5 | 0330 | 9910 | ||||||
G4 |
90951
18699
90523
01895
10277
59523
37557
|
10743
18367
23014
54849
45059
02362
03103
|
||||||
G3 |
19106
69830
|
62214
43127
|
||||||
G2 | 14842 | 08540 | ||||||
G1 | 13449 | 96804 | ||||||
DB | 487902 | 154152 |
Đầu | Khánh Hòa | Đà Nẵng | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
0 | 2; 2;6; | 3;4; | ||||||
1 | 6;9; | 4;4;6; | ||||||
2 | 3;3; | 7;9; | ||||||
3 | 5; | 3;6; | ||||||
4 | 2;9; | 3;9; | ||||||
5 | 1;7; | 2; 9; | ||||||
6 | 2;2;7; | |||||||
7 | 7; | |||||||
8 | ||||||||
9 | 5;5;9; |
DakLak | Quảng Nam | |||||||
G8 | 03 | 79 | ||||||
G7 | 333 | 233 | ||||||
G6 |
1403
0397
4652
|
8338
5790
9534
|
||||||
G5 | 8450 | 2334 | ||||||
G4 |
72302
86338
70137
41423
01520
01837
18412
|
58441
21762
58402
33808
45678
07540
83536
|
||||||
G3 |
77331
50643
|
95563
17323
|
||||||
G2 | 82935 | 15020 | ||||||
G1 | 57336 | 16618 | ||||||
DB | 493258 | 995411 |
Phú Yên | ThừaThiênHuế | |||||||
G8 | 88 | 89 | ||||||
G7 | 599 | 052 | ||||||
G6 |
7986
7401
5410
|
9661
1499
6108
|
||||||
G5 | 8568 | 3544 | ||||||
G4 |
44338
03911
78165
21716
07393
30357
71123
|
30108
20633
62939
75521
14156
72257
57828
|
||||||
G3 |
98418
49149
|
25176
25620
|
||||||
G2 | 49929 | 78351 | ||||||
G1 | 20248 | 68470 | ||||||
DB | 266089 | 103791 |
Khánh Hòa | Kon Tum | |||||||
G8 | 97 | 12 | ||||||
G7 | 881 | 568 | ||||||
G6 |
2174
9118
2720
|
6478
1681
7613
|
||||||
G5 | 7665 | 0252 | ||||||
G4 |
31390
29125
70699
99817
41187
60157
30794
|
60430
60671
87886
14061
92776
48001
59487
|
||||||
G3 |
29848
86240
|
02723
12227
|
||||||
G2 | 36922 | 72658 | ||||||
G1 | 82246 | 97187 | ||||||
DB | 921507 | 326448 |