XSMN – SXMN – Kết quả xổ số Miền Nam hàng ngày được tường thuật trực tiếp chính xác và nhanh chóng nhất từ trường quay vào lúc 16h15′ tới 16h30′ từ thứ 2 đến chủ nhật hàng tuần.
Soicaunhanh.net cung cấp kết quả Xổ số Miền Nam ngày hôm nay, hôm qua, trực tiếp XSMN hàng ngày cập nhật tự động không cần phải tải lại trang.
Lịch mở thưởng XSMN hàng tuần để mọi người tiện theo dõi:
– Thứ Hai: Các tỉnh thành TPHCM – Đồng Tháp – Cà Mau
– Thứ Ba: Các tỉnh thành Bến Tre – Vũng Tàu – Bạc Liêu
– Thứ Tư: Các tỉnh thành Đồng Nai – Cần Thơ – Sóc Trăng
– Thứ Năm: Các tỉnh thành Tây Ninh – An Giang – Bình Thuận
– Thứ Sáu: Các tỉnh thành Vĩnh Long – Bình Dương – Trà Vinh
– Thứ Bảy: Các tỉnh thành TPHCM – Long An – Bình Phước – Hậu Giang
– Chủ Nhật: Các tỉnh thành Tiền Giang – Kiên Giang – Đà Lạt
Đồng Nai | Sóc Trăng | Cần Thơ | ||||||||||
G8 |
27
|
73
|
60
|
|||||||||
G7 |
874
|
970
|
373
|
|||||||||
G6 |
5108
0607
5060
|
5226
3946
3503
|
7477
9488
2142
|
|||||||||
G5 |
6105
|
1248
|
2303
|
|||||||||
G4 |
09219
86659
39644
28639
51416
93255
22430
|
86455
90083
92002
23210
06283
76035
12683
|
04277
96628
31474
13882
40402
88398
11340
|
|||||||||
G3 |
95214
03284
|
10969
59758
|
21839
36203
|
|||||||||
G2 |
65082
|
65012
|
70635
|
|||||||||
G1 |
69902
|
05856
|
80369
|
|||||||||
ĐB |
134232
|
695189
|
460005
|
Đầu | Đồng Nai | Sóc Trăng | Cần Thơ | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
0 | 2;5;7;8; | 2;3; | 2;3;3;5; | |||||||||
1 | 4;6;9; | 2; | ||||||||||
2 | 7; | 6; | 8; | |||||||||
3 | 2; 9; | 5; | 5;9; | |||||||||
4 | 4; | 6;8; | 2; | |||||||||
5 | 5;9; | 5;6;8; | ||||||||||
6 | 9; | 9; | ||||||||||
7 | 4; | 3; | 3;4;7;7; | |||||||||
8 | 2;4; | 3;3;3;9; | 2;8; | |||||||||
9 | 8; |
Bến Tre | Vũng Tàu | Bạc Liêu | ||||||||||
G8 |
03
|
07
|
12
|
|||||||||
G7 |
107
|
412
|
314
|
|||||||||
G6 |
7248
7524
1438
|
3845
7181
7687
|
6079
2205
6847
|
|||||||||
G5 |
2842
|
5807
|
6877
|
|||||||||
G4 |
71209
11257
00327
63931
36538
67530
96124
|
73593
47489
11878
68421
75050
85866
67398
|
45653
44399
89992
56815
18220
56355
78896
|
|||||||||
G3 |
37857
65815
|
67300
39674
|
10620
65719
|
|||||||||
G2 |
14890
|
72998
|
37580
|
|||||||||
G1 |
50401
|
39580
|
97250
|
|||||||||
ĐB |
082430
|
091781
|
532071
|
Đầu | Bến Tre | Vũng Tàu | Bạc Liêu | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
0 | 1;3;7;9; | 7;7; | 5; | |||||||||
1 | 5; | 2; | 2;4;5;9; | |||||||||
2 | 4;4;7; | 1; | ||||||||||
3 | 1;8;8; | |||||||||||
4 | 2;8; | 5; | 7; | |||||||||
5 | 7;7; | 3;5; | ||||||||||
6 | 6; | |||||||||||
7 | 4;8; | 1; 7;9; | ||||||||||
8 | 1; 1;7;9; | |||||||||||
9 | 3;8;8; | 2;6;9; |
Hồ Chí Minh | Đồng Tháp | Cà Mau | ||||||||||
G8 |
89
|
68
|
27
|
|||||||||
G7 |
910
|
514
|
933
|
|||||||||
G6 |
4291
1661
2822
|
8337
9874
8682
|
1020
8285
9692
|
|||||||||
G5 |
5303
|
2225
|
8576
|
|||||||||
G4 |
51122
74574
79971
04314
56794
83760
62225
|
59719
44568
31528
68354
95463
87746
42495
|
38089
09200
62458
55486
69303
24447
61627
|
|||||||||
G3 |
25027
62044
|
35502
03943
|
85993
83927
|
|||||||||
G2 |
08179
|
12968
|
78465
|
|||||||||
G1 |
93126
|
26275
|
97121
|
|||||||||
ĐB |
566558
|
180944
|
990966
|
Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt | ||||||||||
G8 |
02
|
80
|
36
|
|||||||||
G7 |
064
|
025
|
033
|
|||||||||
G6 |
6710
9070
2820
|
7886
8057
5674
|
7138
8248
3455
|
|||||||||
G5 |
3411
|
8885
|
7733
|
|||||||||
G4 |
10620
80315
74626
92080
85263
52213
51916
|
60491
40300
34343
75675
95919
18467
91287
|
28020
92876
11768
07861
03275
18519
20992
|
|||||||||
G3 |
90103
81923
|
73811
74266
|
94629
74083
|
|||||||||
G2 |
56857
|
20780
|
24339
|
|||||||||
G1 |
98948
|
81349
|
19895
|
|||||||||
ĐB |
454361
|
168067
|
211479
|
Hồ Chí Minh | Long An | Bình Phước | Hậu Giang | |||||||||||||
G8 |
72
|
48
|
34
|
74
|
||||||||||||
G7 |
436
|
108
|
176
|
515
|
||||||||||||
G6 |
7263
6038
1492
|
0491
7256
8031
|
8848
8211
6432
|
4295
1345
9608
|
||||||||||||
G5 |
1447
|
9937
|
3739
|
5301
|
||||||||||||
G4 |
67221
61957
62331
45474
35425
66489
83995
|
03115
13349
17942
18070
91523
13691
12447
|
20759
05931
75863
62773
68913
94426
26509
|
32989
86541
59595
87047
90733
27506
78628
|
||||||||||||
G3 |
21253
63542
|
46372
85331
|
04797
52082
|
93042
88404
|
||||||||||||
G2 |
30851
|
67044
|
70795
|
80815
|
||||||||||||
G1 |
91036
|
80724
|
40932
|
12014
|
||||||||||||
ĐB |
601679
|
393629
|
952688
|
629901
|